Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàn thực


(từ cũ, nghĩa cũ) repas froid
tết hàn thực
(từ cũ, nghĩa cũ) fête du troisième jour du troisième mois lunaire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.